Có 2 kết quả:

灯塔 dēng tǎ ㄉㄥ ㄊㄚˇ燈塔 dēng tǎ ㄉㄥ ㄊㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lighthouse
(2) CL:座[zuo4]

Từ điển Trung-Anh

(1) lighthouse
(2) CL:座[zuo4]